Ngôn ngữ Arduino

Từ ChipFC Wiki
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Bài này là bài viết tham khảo về ngôn ngữ được sử dụng trong Arduino.

Bạn có thể mở trang tham khảo này (bản tiếng Anh) khi mở chương trình phần mềm Arduino -> Help -> referrence hoặc muốn có hướng dẫn rõ ràng bằng tiếng Việt thì bạn nên vào trang wiki của ChipFC tại http://wiki.chipfc.com

Hình thu nhỏ có lỗi: Không có tập tin
Mở trang tham khảo về ngôn ngữ

Cấu trúc

  • setup()
  • loop()

Cấu trúc điều khiển

  • if
  • if ... else
  • for
  • switch case
  • while
  • do ... while
  • break
  • continue
  • return
  • goto

Cấu trúc dấu cơ bản

  •  ; (dấu chấm phẩy – semicolon)
  • {} (ngoặc nhọn – curly braces)
  • // (chú thích một dòng – single line comment)
  • /* ... */ (chú thích khoảng – multiline comment)
  • #define (định nghĩa một khái niệm)
  • #include (bao gồm thư viện)

Toán tử toán học

  • = (phép gán – assignment operator)
  • + (phép cộng - addition)
  • - (phép trừ - subtraction)
  • * (phép nhân - multiplication)
  • / (phép chia - division)
  •  % (phép chia nguyên – modulo)

Các phép so sánh

  • == (so sánh bằng – equal to)
  •  != (so sánh khác – not equal to)
  • < (nhỏ hơn - less than)
  • > (lớn hơn – greater than)
  • <= (nhỏ hơn hoặc bằng – less than or equal to)
  • >= (lớn hơn hoặc bằng – greater than or equal to)

Toán tử nhị phân – boolean

  • && (phép và – and)
  • || (phép hoặc – or)
  •  ! (phủ định – not)

Sử dụng con trỏ

  • * (dereference operator)
  • & (reference operator)

Phép toán về bit

  • & (phép và bit – bitwise and)
  • | (phép hoặc bit – bitwise or)
  • ^ (phép xor bit – bitwise xor)
  • ~ (phép not bit – bitwise not)
  • << (dịch trái bit – bitshift left)
  • >> (dịch phải bit – bitshift right)

Phép toán kết hợp

  • ++ (tăng 1 – increment)
  • -- (giảm 1 – decrement)
  • += (cộng thêm – compound addition)
  • -= (trừ thêm – compound subtraction)
  • *= (nhân thêm – compound multiplication)
  • /= (chia thêm – compound division)
  • &= (và thêm – compound bitwise and)
  • |= (chia thêm – compoud bitwise or)

Các loại biến – Variables

Constants

  • HIGH | LOW
  • INPUT | OUTPUT | INPUT_PULLUP
  • LED_BUILDIN
  • true | false
  • Hằng số nguyên – integer constans
  • Hằng số thực – floating point constants

Loại dữ liệu

  • void
  • boolean
  • char
  • unsigned char
  • byte
  • int
  • unsigned int
  • word
  • long
  • unsigned long
  • short
  • float
  • double
  • string – char array
  • String – object
  • array

Chuyển đổi

  • char()
  • byte()
  • int()
  • word()
  • long()
  • float()

Tầm biến và quyền biến

  • tầm biến – variable scope
  • static
  • volatile
  • const

Vài hàm hữu dụng

  • sizeof()

Các hàm cơ bản

Hàm I/O số – Digital I/O

  • pinMode()
  • digitalWrite()
  • digitalRead()

Hàm I/O tương tự số – analog I/O

  • analogreference()
  • analogRead()
  • analogWrite() - PWM

Hàm chỉ dùng với Arduino Due

  • analogReadResolution()
  • analogWriteResolution()

Hàm I/O nâng cao

  • tone()
  • noTone()
  • shiftOut()
  • shiftIn()
  • pulseIn()

Thời gian

  • millis()
  • micros()
  • delay()
  • delayMicroseconds()

Toán học

  • min()
  • max()
  • abs()
  • constrain()
  • map()
  • pow()
  • sqrt()

Lượng giác

  • sin()
  • cos()
  • tan()

Số ngẫu nhiên

  • randomSeed()
  • random()

Bits và Bytes

  • lowByte()
  • highByte()
  • bitRead()
  • bitWrite()
  • bitSet()
  • bitClear()
  • bit()

Ngắt ngoài

  • interrupts()
  • noInterrupts()

Giao tiếp

  • Serial
  • Stream

USB(chỉ dùng cho ChipiLeo và Arduino Due)

  • Keyboard
  • Mouse

Muốn tìm thêm thông tin khác ?