Ngôn ngữ Arduino
Tham khảo về ngôn ngữ của Arduino
Bạn có thể mở trang tham khảo này khi mở chương trình phần mềm Arduino -> Help -> referrence
Cấu trúc
setup() loop()
Cấu trúc điều khiển
if if ... else for switch case while do ... while break continue return goto
Cấu trúc dấu cơ bản
- (dấu chấm phẩy – semicolon)
{} (ngoặc nhọn – curly braces) // (chú thích một dòng – single line comment) /* ... */ (chú thích khoảng – multiline comment)
- define (định nghĩa một khái niệm)
- include (bao gồm thư viện)
Toán tử toán học
= (phép gán – assignment operator) + (phép cộng - addition) - (phép trừ - subtraction)
- (phép nhân - multiplication)
/ (phép chia - division) % (phép chia nguyên – modulo)
Các phép so sánh
== (so sánh bằng – equal to) != (so sánh khác – not equal to) < (nhỏ hơn - less than) > (lớn hơn – greater than) <= (nhỏ hơn hoặc bằng – less than or equal to) >= (lớn hơn hoặc bằng – greater than or equal to)
Toán tử nhị phân – boolean
&& (phép và – and) || (phép hoặc – or) ! (phủ định – not)
Sử dụng con trỏ
- (dereference operator)
& (reference operator)
Phép toán về bit
& (phép và – bitwise and) | (phép hoặc – bitwise or) ^ (phép xor – bitwise xor) ~ (phép not – bitwise not) << (dịch trái – bitshift left) >> (dịch phải – bitshift right)
Phép toán kết hợp
++ (tăng 1 – increment) -- (giảm 1 – decrement) += (cộng thêm – compound addition) -= (trừ thêm – compound subtraction)
- = (nhân thêm – compound multiplication)
/= (chia thêm – compound division) &= (và thêm – compound bitwise and) |= (chia thêm – compoud bitwise or)
Các loại biến – Variables
Constants
HIGH | LOW INPUT | OUTPUT | INPUT_PULLUP LED_BUILDIN true | false Hằng số nguyên – integer constans Hằng số thực – floating point constants
Loại dữ liệu
void boolean char unsigned char byte int unsigned int word long unsigned long short float double string – char array String – object array
Chuyển đổi
char() byte() int() word() long() float()
Tầm biến và quyền biến
tầm biến – variable scope static volatile const
Vài hàm hữu dụng
Sizeof()
Các hàm cơ bản
Hàm I/O số – Digital I/O
pinMode() digitalWrite() digitalRead()
Hàm I/O tương tự số – analog I/O
analogreference() analogRead() analogWrite() - PWM
Hàm chỉ dùng với Arduino Due
analogReadResolution() analogWriteResolution()
Hàm I/O nâng cao
tone() noTone() shiftOut() shiftIn() pulseIn()
Thời gian
millis() micros() delay() delayMicroseconds()
Toán học
min() max() abs() constrain() map() pow() sqrt()
Lượng giác
sin() cos() tan()
Số ngẫu nhiên
randomSeed() random()
Bits và Bytes
lowByte() highByte() bitRead() bitWrite() bitSet() bitClear() bit()
Ngắt ngoài
interrupts() noInterrupts()
Giao tiếp
Serial Stream
USB(chỉ dùng cho ChipiLeo và Arduino Due)
Keyboard Mouse
Muốn tìm thêm thông tin khác ?
- Xem Trang thư viện để biết thêm về những giao tiếp với nhiều nền tảng phần cứng khác nhau
- Bạn cũng có thể thử chương trình mẫu của cộng đồng
- Ngôn ngữ Arduino dựa trên C/C++, được liên kết với AVR Libc và cho phép người dùng sử dụng bất cứ hàm nào của nó, chi tiết xem tại hướng dẫn sử dụng
- Forum thảo luận của Arduino
- Arduino dựa trên license của Creative Commons Attributin-ShareAlike 3.0 License