Ngôn ngữ Arduino

Từ ChipFC Wiki
Phiên bản vào lúc 14:55, ngày 18 tháng 11 năm 2014 của Thophi (Thảo luận | đóng góp) (Tạo trang mới với nội dung “Category:Bài viết hướng dẫn Tham khảo về ngôn ngữ của Arduino Bạn có thể mở trang tham khảo này khi mở chương trình p…”)
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm

Tham khảo về ngôn ngữ của Arduino

Bạn có thể mở trang tham khảo này khi mở chương trình phần mềm Arduino -> Help -> referrence

Cấu trúc

setup() loop()

Cấu trúc điều khiển

if if ... else for switch case while do ... while break continue return goto

Cấu trúc dấu cơ bản

(dấu chấm phẩy – semicolon)

{} (ngoặc nhọn – curly braces) // (chú thích một dòng – single line comment) /* ... */ (chú thích khoảng – multiline comment)

  1. define (định nghĩa một khái niệm)
  2. include (bao gồm thư viện)

Toán tử toán học

= (phép gán – assignment operator) + (phép cộng - addition) - (phép trừ - subtraction)

  • (phép nhân - multiplication)

/ (phép chia - division) % (phép chia nguyên – modulo)

Các phép so sánh

== (so sánh bằng – equal to) != (so sánh khác – not equal to) < (nhỏ hơn - less than) > (lớn hơn – greater than) <= (nhỏ hơn hoặc bằng – less than or equal to) >= (lớn hơn hoặc bằng – greater than or equal to)

Toán tử nhị phân – boolean

&& (phép và – and) || (phép hoặc – or) ! (phủ định – not)

Sử dụng con trỏ

  • (dereference operator)

& (reference operator)

Phép toán về bit

& (phép và – bitwise and) | (phép hoặc – bitwise or) ^ (phép xor – bitwise xor) ~ (phép not – bitwise not) << (dịch trái – bitshift left) >> (dịch phải – bitshift right)

Phép toán kết hợp

++ (tăng 1 – increment) -- (giảm 1 – decrement) += (cộng thêm – compound addition) -= (trừ thêm – compound subtraction)

  • = (nhân thêm – compound multiplication)

/= (chia thêm – compound division) &= (và thêm – compound bitwise and) |= (chia thêm – compoud bitwise or)

Các loại biến – Variables

Constants

HIGH | LOW INPUT | OUTPUT | INPUT_PULLUP LED_BUILDIN true | false Hằng số nguyên – integer constans Hằng số thực – floating point constants

Loại dữ liệu

void boolean char unsigned char byte int unsigned int word long unsigned long short float double string – char array String – object array

Chuyển đổi

char() byte() int() word() long() float()

Tầm biến và quyền biến

tầm biến – variable scope static volatile const

Vài hàm hữu dụng

Sizeof()

Các hàm cơ bản

Hàm I/O số – Digital I/O

pinMode() digitalWrite() digitalRead()

Hàm I/O tương tự số – analog I/O

analogreference() analogRead() analogWrite() - PWM

Hàm chỉ dùng với Arduino Due

analogReadResolution() analogWriteResolution()

Hàm I/O nâng cao

tone() noTone() shiftOut() shiftIn() pulseIn()

Thời gian

millis() micros() delay() delayMicroseconds()

Toán học

min() max() abs() constrain() map() pow() sqrt()

Lượng giác

sin() cos() tan()

Số ngẫu nhiên

randomSeed() random()

Bits và Bytes

lowByte() highByte() bitRead() bitWrite() bitSet() bitClear() bit()

Ngắt ngoài

interrupts() noInterrupts()

Giao tiếp

Serial Stream

USB(chỉ dùng cho ChipiLeo và Arduino Due)

Keyboard Mouse

Muốn tìm thêm thông tin khác ?

  • Xem Trang thư viện để biết thêm về những giao tiếp với nhiều nền tảng phần cứng khác nhau
  • Bạn cũng có thể thử chương trình mẫu của cộng đồng
  • Ngôn ngữ Arduino dựa trên C/C++, được liên kết với AVR Libc và cho phép người dùng sử dụng bất cứ hàm nào của nó, chi tiết xem tại hướng dẫn sử dụng
  • Forum thảo luận của Arduino
  • Arduino dựa trên license của Creative Commons Attributin-ShareAlike 3.0 License