Khác biệt giữa các bản “Ngôn ngữ Arduino”

Từ ChipFC Wiki
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm
(Vài hàm hữu dụng)
 
(Không hiển thị 10 phiên bản của cùng người dùng ở giữa)
Dòng 9: Dòng 9:
 
* setup()  
 
* setup()  
 
* loop()  
 
* loop()  
===Cấu trúc điều khiển===
+
===<span style="color:#0645ad">Cấu trúc điều khiển</span>===
 
* if
 
* if
 
* if ... else
 
* if ... else
Dòng 20: Dòng 20:
 
* return
 
* return
 
* goto
 
* goto
===Cấu trúc dấu cơ bản===
+
===<span style="color:#0645ad">Cấu trúc dấu cơ bản</span>===
 
* ; (dấu chấm phẩy – semicolon)
 
* ; (dấu chấm phẩy – semicolon)
 
* {} (ngoặc nhọn – curly braces)
 
* {} (ngoặc nhọn – curly braces)
Dòng 27: Dòng 27:
 
* #define (định nghĩa một khái niệm)
 
* #define (định nghĩa một khái niệm)
 
* #include (bao gồm thư viện)
 
* #include (bao gồm thư viện)
===Toán tử toán học===
+
===<span style="color:#0645ad">Toán tử toán học</span>===
 
* = (phép gán – assignment operator)
 
* = (phép gán – assignment operator)
 
* + (phép cộng - addition)
 
* + (phép cộng - addition)
Dòng 34: Dòng 34:
 
* / (phép chia - division)
 
* / (phép chia - division)
 
* % (phép chia nguyên – modulo)
 
* % (phép chia nguyên – modulo)
===Các phép so sánh===
+
===<span style="color:#0645ad">Các phép so sánh</span>===
 
* == (so sánh bằng – equal to)
 
* == (so sánh bằng – equal to)
 
* != (so sánh khác – not equal to)
 
* != (so sánh khác – not equal to)
Dòng 41: Dòng 41:
 
* <= (nhỏ hơn hoặc bằng – less than or equal to)
 
* <= (nhỏ hơn hoặc bằng – less than or equal to)
 
* >= (lớn hơn hoặc bằng – greater than or equal to)
 
* >= (lớn hơn hoặc bằng – greater than or equal to)
 
+
===<span style="color:#0645ad">Toán tử nhị phân – boolean</span>===
===Toán tử nhị phân – boolean===
 
 
* && (phép và – and)
 
* && (phép và – and)
 
* || (phép hoặc – or)
 
* || (phép hoặc – or)
 
* ! (phủ định – not)
 
* ! (phủ định – not)
===Sử dụng con trỏ===
+
===<span style="color:#0645ad">Sử dụng con trỏ</span>===
 
* * (dereference operator)
 
* * (dereference operator)
 
* & (reference operator)
 
* & (reference operator)
===Phép toán về bit===
+
===<span style="color:#0645ad">Phép toán về bit</span>===
* & (phép và – bitwise and)
+
* & (phép và bit – bitwise and)
* | (phép hoặc – bitwise or)
+
* | (phép hoặc bit – bitwise or)
* ^ (phép xor – bitwise xor)
+
* ^ (phép xor bit – bitwise xor)
* ~ (phép not – bitwise not)
+
* ~ (phép not bit – bitwise not)
* << (dịch trái – bitshift left)
+
* << (dịch trái bit – bitshift left)
* >> (dịch phải – bitshift right)
+
* >> (dịch phải bit – bitshift right)
===Phép toán kết hợp===
+
===<span style="color:#0645ad">Phép toán kết hợp</span>===
 
* ++ (tăng 1 – increment)
 
* ++ (tăng 1 – increment)
 
* -- (giảm 1 – decrement)
 
* -- (giảm 1 – decrement)
Dòng 67: Dòng 66:
  
 
==Các loại biến – Variables==
 
==Các loại biến – Variables==
===Constants===
+
===<span style="color:#0645ad">Constants</span>===
 
* HIGH | LOW
 
* HIGH | LOW
 
* INPUT | OUTPUT | INPUT_PULLUP
 
* INPUT | OUTPUT | INPUT_PULLUP
Dòng 74: Dòng 73:
 
* Hằng số nguyên – integer constans
 
* Hằng số nguyên – integer constans
 
* Hằng số thực – floating point constants
 
* Hằng số thực – floating point constants
 
+
===<span style="color:#0645ad">Loại dữ liệu</span>===
===Loại dữ liệu===
 
 
* void
 
* void
 
* boolean
 
* boolean
Dòng 92: Dòng 90:
 
* String – object
 
* String – object
 
* array
 
* array
===Chuyển đổi===
+
===<span style="color:#0645ad">Chuyển đổi</span>===
 
* char()
 
* char()
 
* byte()
 
* byte()
Dòng 99: Dòng 97:
 
* long()
 
* long()
 
* float()
 
* float()
===Tầm biến và quyền biến===
+
===<span style="color:#0645ad">Tầm biến và quyền biến</span>===
 
* tầm biến – variable scope
 
* tầm biến – variable scope
 
* static  
 
* static  
 
* volatile
 
* volatile
 
* const
 
* const
===Vài hàm hữu dụng===
+
===<span style="color:#0645ad">Vài hàm hữu dụng</span>===
 
* sizeof()
 
* sizeof()
  
 
==Các hàm cơ bản==
 
==Các hàm cơ bản==
===Hàm I/O số – Digital I/O===
+
===<span style="color:#0645ad">Hàm I/O số – Digital I/O</span>===
 
* pinMode()
 
* pinMode()
 
* digitalWrite()
 
* digitalWrite()
 
* digitalRead()
 
* digitalRead()
===Hàm I/O tương tự số – analog I/O===
+
===<span style="color:#0645ad">Hàm I/O tương tự số – analog I/O</span>===
 
* analogreference()
 
* analogreference()
 
* analogRead()
 
* analogRead()
 
* analogWrite() - PWM
 
* analogWrite() - PWM
===Hàm chỉ dùng với Arduino Due===
+
===<span style="color:#0645ad">Hàm chỉ dùng với Arduino Due</span>===
 
* analogReadResolution()
 
* analogReadResolution()
 
* analogWriteResolution()
 
* analogWriteResolution()
===Hàm I/O nâng cao===
+
===<span style="color:#0645ad">Hàm I/O nâng cao</span>===
 
* tone()
 
* tone()
 
* noTone()
 
* noTone()
Dòng 125: Dòng 123:
 
* shiftIn()
 
* shiftIn()
 
* pulseIn()
 
* pulseIn()
===Thời gian===
+
===<span style="color:#0645ad">Thời gian</span>===
 
* millis()
 
* millis()
 
* micros()
 
* micros()
 
* delay()
 
* delay()
 
* delayMicroseconds()
 
* delayMicroseconds()
===Toán học===
+
===<span style="color:#0645ad">Toán học</span>===
 
* min()
 
* min()
 
* max()
 
* max()
Dòng 138: Dòng 136:
 
* pow()
 
* pow()
 
* sqrt()
 
* sqrt()
===Lượng giác===
+
===<span style="color:#0645ad">Lượng giác</span>===
 
* sin()
 
* sin()
 
* cos()
 
* cos()
 
* tan()
 
* tan()
===Số ngẫu nhiên===
+
===<span style="color:#0645ad">Số ngẫu nhiên</span>===
 
* randomSeed()
 
* randomSeed()
 
* random()
 
* random()
===Bits và Bytes===
+
===<span style="color:#0645ad">Bits và Bytes</span>===
 
* lowByte()
 
* lowByte()
 
* highByte()
 
* highByte()
Dòng 153: Dòng 151:
 
* bitClear()
 
* bitClear()
 
* bit()
 
* bit()
===Ngắt ngoài===
+
===<span style="color:#0645ad">Ngắt ngoài</span>===
 
* interrupts()
 
* interrupts()
 
* noInterrupts()
 
* noInterrupts()
===Giao tiếp===
+
===<span style="color:#0645ad">Giao tiếp</span>===
 
* Serial
 
* Serial
 
* Stream
 
* Stream
===USB(chỉ dùng cho ChipiLeo và Arduino Due)===
+
===<span style="color:#0645ad">USB(chỉ dùng cho ChipiLeo và Arduino Due)</span>===
 
* Keyboard
 
* Keyboard
 
* Mouse
 
* Mouse
 +
 
==Muốn tìm thêm thông tin khác ?==
 
==Muốn tìm thêm thông tin khác ?==
*Xem Trang thư viện để biết thêm về những giao tiếp với nhiều nền tảng phần cứng khác nhau
+
*Xem [http://arduino.cc/en/Reference/Libraries Trang thư viện] để biết thêm về những giao tiếp với nhiều nền tảng phần cứng khác nhau.
*Bạn cũng có thể thử chương trình mẫu của cộng đồng  
+
*Bạn cũng có thể thử [http://www.arduino.cc/playground/Main/GeneralCodeLibrary chương trình mẫu của cộng đồng] sử dụng Arduino.
*Ngôn ngữ Arduino dựa trên C/C++, được liên kết với AVR Libc và cho phép người dùng sử dụng bất cứ hàm nào của nó, chi tiết xem tại hướng dẫn sử dụng
+
*Ngôn ngữ Arduino dựa trên C/C++, được liên kết với [http://www.nongnu.org/avr-libc/user-manual/modules.html AVR Libc] và cho phép người dùng sử dụng bất cứ hàm nào của nó, chi tiết xem tại [http://www.nongnu.org/avr-libc/user-manual/index.html hướng dẫn sử dụng].
*Forum thảo luận của Arduino
+
*[http://arduino.cc/forum/index.php/board,23.0.html Forum] thảo luận của Arduino
*Arduino dựa trên license của Creative Commons Attributin-ShareAlike 3.0 License
+
*Arduino dựa trên license của [http://creativecommons.org/licenses/by-sa/3.0/ Creative Commons Attributin-ShareAlike 3.0 License]

Bản hiện tại lúc 11:32, ngày 19 tháng 11 năm 2014

Bài này là bài viết tham khảo về ngôn ngữ được sử dụng trong Arduino.

Bạn có thể mở trang tham khảo này (bản tiếng Anh) khi mở chương trình phần mềm Arduino -> Help -> referrence hoặc muốn có hướng dẫn rõ ràng bằng tiếng Việt thì bạn nên vào trang wiki của ChipFC tại http://wiki.chipfc.com

Hình thu nhỏ có lỗi: Không có tập tin
Mở trang tham khảo về ngôn ngữ

Cấu trúc

  • setup()
  • loop()

Cấu trúc điều khiển

  • if
  • if ... else
  • for
  • switch case
  • while
  • do ... while
  • break
  • continue
  • return
  • goto

Cấu trúc dấu cơ bản

  •  ; (dấu chấm phẩy – semicolon)
  • {} (ngoặc nhọn – curly braces)
  • // (chú thích một dòng – single line comment)
  • /* ... */ (chú thích khoảng – multiline comment)
  • #define (định nghĩa một khái niệm)
  • #include (bao gồm thư viện)

Toán tử toán học

  • = (phép gán – assignment operator)
  • + (phép cộng - addition)
  • - (phép trừ - subtraction)
  • * (phép nhân - multiplication)
  • / (phép chia - division)
  •  % (phép chia nguyên – modulo)

Các phép so sánh

  • == (so sánh bằng – equal to)
  •  != (so sánh khác – not equal to)
  • < (nhỏ hơn - less than)
  • > (lớn hơn – greater than)
  • <= (nhỏ hơn hoặc bằng – less than or equal to)
  • >= (lớn hơn hoặc bằng – greater than or equal to)

Toán tử nhị phân – boolean

  • && (phép và – and)
  • || (phép hoặc – or)
  •  ! (phủ định – not)

Sử dụng con trỏ

  • * (dereference operator)
  • & (reference operator)

Phép toán về bit

  • & (phép và bit – bitwise and)
  • | (phép hoặc bit – bitwise or)
  • ^ (phép xor bit – bitwise xor)
  • ~ (phép not bit – bitwise not)
  • << (dịch trái bit – bitshift left)
  • >> (dịch phải bit – bitshift right)

Phép toán kết hợp

  • ++ (tăng 1 – increment)
  • -- (giảm 1 – decrement)
  • += (cộng thêm – compound addition)
  • -= (trừ thêm – compound subtraction)
  • *= (nhân thêm – compound multiplication)
  • /= (chia thêm – compound division)
  • &= (và thêm – compound bitwise and)
  • |= (chia thêm – compoud bitwise or)

Các loại biến – Variables

Constants

  • HIGH | LOW
  • INPUT | OUTPUT | INPUT_PULLUP
  • LED_BUILDIN
  • true | false
  • Hằng số nguyên – integer constans
  • Hằng số thực – floating point constants

Loại dữ liệu

  • void
  • boolean
  • char
  • unsigned char
  • byte
  • int
  • unsigned int
  • word
  • long
  • unsigned long
  • short
  • float
  • double
  • string – char array
  • String – object
  • array

Chuyển đổi

  • char()
  • byte()
  • int()
  • word()
  • long()
  • float()

Tầm biến và quyền biến

  • tầm biến – variable scope
  • static
  • volatile
  • const

Vài hàm hữu dụng

  • sizeof()

Các hàm cơ bản

Hàm I/O số – Digital I/O

  • pinMode()
  • digitalWrite()
  • digitalRead()

Hàm I/O tương tự số – analog I/O

  • analogreference()
  • analogRead()
  • analogWrite() - PWM

Hàm chỉ dùng với Arduino Due

  • analogReadResolution()
  • analogWriteResolution()

Hàm I/O nâng cao

  • tone()
  • noTone()
  • shiftOut()
  • shiftIn()
  • pulseIn()

Thời gian

  • millis()
  • micros()
  • delay()
  • delayMicroseconds()

Toán học

  • min()
  • max()
  • abs()
  • constrain()
  • map()
  • pow()
  • sqrt()

Lượng giác

  • sin()
  • cos()
  • tan()

Số ngẫu nhiên

  • randomSeed()
  • random()

Bits và Bytes

  • lowByte()
  • highByte()
  • bitRead()
  • bitWrite()
  • bitSet()
  • bitClear()
  • bit()

Ngắt ngoài

  • interrupts()
  • noInterrupts()

Giao tiếp

  • Serial
  • Stream

USB(chỉ dùng cho ChipiLeo và Arduino Due)

  • Keyboard
  • Mouse

Muốn tìm thêm thông tin khác ?