Khác biệt giữa các bản “Ngôn ngữ Arduino”

Từ ChipFC Wiki
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm
(Tạo trang mới với nội dung “Category:Bài viết hướng dẫn Tham khảo về ngôn ngữ của Arduino Bạn có thể mở trang tham khảo này khi mở chương trình p…”)
 
Dòng 5: Dòng 5:
  
 
==Cấu trúc==
 
==Cấu trúc==
setup()  
+
* setup()  
loop()  
+
* loop()  
 
===Cấu trúc điều khiển===
 
===Cấu trúc điều khiển===
if
+
* if
if ... else
+
* if ... else
for
+
* for
switch case
+
* switch case
while
+
* while
do ... while
+
* do ... while
break
+
* break
continue
+
* continue
return
+
* return
goto
+
* goto
 
===Cấu trúc dấu cơ bản===
 
===Cấu trúc dấu cơ bản===
; (dấu chấm phẩy – semicolon)
+
* ; (dấu chấm phẩy – semicolon)
{} (ngoặc nhọn – curly braces)
+
* {} (ngoặc nhọn – curly braces)
// (chú thích một dòng – single line comment)
+
* // (chú thích một dòng – single line comment)
/* ... */ (chú thích khoảng – multiline comment)
+
* /* ... */ (chú thích khoảng – multiline comment)
#define (định nghĩa một khái niệm)
+
* #define (định nghĩa một khái niệm)
#include (bao gồm thư viện)
+
* #include (bao gồm thư viện)
 
===Toán tử toán học===
 
===Toán tử toán học===
= (phép gán – assignment operator)
+
* = (phép gán – assignment operator)
+ (phép cộng - addition)
+
* + (phép cộng - addition)
- (phép trừ - subtraction)
+
* - (phép trừ - subtraction)
* (phép nhân - multiplication)
+
* * (phép nhân - multiplication)
/ (phép chia - division)
+
* / (phép chia - division)
% (phép chia nguyên – modulo)
+
* % (phép chia nguyên – modulo)
 
===Các phép so sánh===
 
===Các phép so sánh===
 
== (so sánh bằng – equal to)
 
== (so sánh bằng – equal to)
!= (so sánh khác – not equal to)
+
* != (so sánh khác – not equal to)
< (nhỏ hơn - less than)
+
* < (nhỏ hơn - less than)
> (lớn hơn – greater than)
+
* > (lớn hơn – greater than)
<= (nhỏ hơn hoặc bằng – less than or equal to)
+
* <= (nhỏ hơn hoặc bằng – less than or equal to)
>= (lớn hơn hoặc bằng – greater than or equal to)
+
* >= (lớn hơn hoặc bằng – greater
 +
than or equal to)
 
===Toán tử nhị phân – boolean===
 
===Toán tử nhị phân – boolean===
&& (phép và – and)
+
* && (phép và – and)
|| (phép hoặc – or)
+
* || (phép hoặc – or)
! (phủ định – not)
+
* ! (phủ định – not)
 
===Sử dụng con trỏ===
 
===Sử dụng con trỏ===
* (dereference operator)
+
* * (dereference operator)
& (reference operator)
+
* & (reference operator)
 
===Phép toán về bit===
 
===Phép toán về bit===
& (phép và – bitwise and)
+
* & (phép và – bitwise and)
| (phép hoặc – bitwise or)
+
* | (phép hoặc – bitwise or)
^ (phép xor – bitwise xor)
+
* ^ (phép xor – bitwise xor)
~ (phép not – bitwise not)
+
* ~ (phép not – bitwise not)
<< (dịch trái – bitshift left)
+
* << (dịch trái – bitshift left)
>> (dịch phải – bitshift right)
+
* >> (dịch phải – bitshift right)
 
===Phép toán kết hợp===
 
===Phép toán kết hợp===
++ (tăng 1 – increment)
+
* ++ (tăng 1 – increment)
-- (giảm 1 – decrement)
+
* -- (giảm 1 – decrement)
+= (cộng thêm – compound addition)
+
* += (cộng thêm – compound addition)
-= (trừ thêm – compound subtraction)
+
* -= (trừ thêm – compound subtraction)
*= (nhân thêm – compound multiplication)
+
* *= (nhân thêm – compound multiplication)
/= (chia thêm – compound division)
+
* /= (chia thêm – compound division)
&= (và thêm – compound bitwise and)
+
* &= (và thêm – compound bitwise and)
|= (chia thêm – compoud bitwise or)
+
* |= (chia thêm – compoud bitwise or)
  
 
==Các loại biến – Variables==
 
==Các loại biến – Variables==
 
===Constants===
 
===Constants===
HIGH | LOW
+
* HIGH | LOW
INPUT | OUTPUT | INPUT_PULLUP
+
* INPUT | OUTPUT | INPUT_PULLUP
LED_BUILDIN
+
* LED_BUILDIN
true | false
+
* true | false
Hằng số nguyên – integer constans
+
* Hằng số nguyên – integer constans
Hằng số thực – floating point constants
+
* Hằng số thực – floating point constants
 +
*
 
===Loại dữ liệu===
 
===Loại dữ liệu===
void
+
* void
boolean
+
* boolean
char
+
* char
unsigned char
+
* unsigned char
byte
+
* byte
int
+
* int
unsigned int
+
* unsigned int
word
+
* word
long
+
* long
unsigned long
+
* unsigned long
short
+
* short
float
+
* float
double
+
* double
string – char array
+
* string – char array
String – object
+
* String – object
array
+
* array
 
===Chuyển đổi===
 
===Chuyển đổi===
char()
+
* char()
byte()
+
* byte()
int()
+
* int()
word()
+
* word()
long()
+
* long()
float()
+
* float()
 
===Tầm biến và quyền biến===
 
===Tầm biến và quyền biến===
tầm biến – variable scope
+
* tầm biến – variable scope
static  
+
* static  
volatile
+
* volatile
const
+
* const
 
===Vài hàm hữu dụng===
 
===Vài hàm hữu dụng===
Sizeof()
+
* Sizeof()
 
+
*
 
==Các hàm cơ bản==
 
==Các hàm cơ bản==
 
===Hàm I/O số – Digital I/O===
 
===Hàm I/O số – Digital I/O===
pinMode()
+
* pinMode()
digitalWrite()
+
* digitalWrite()
digitalRead()
+
* digitalRead()
 
===Hàm I/O tương tự số – analog I/O===
 
===Hàm I/O tương tự số – analog I/O===
analogreference()
+
* analogreference()
analogRead()
+
* analogRead()
analogWrite() - PWM
+
* analogWrite() - PWM
 
===Hàm chỉ dùng với Arduino Due===
 
===Hàm chỉ dùng với Arduino Due===
analogReadResolution()
+
* analogReadResolution()
analogWriteResolution()
+
* analogWriteResolution()
 
===Hàm I/O nâng cao===
 
===Hàm I/O nâng cao===
tone()
+
* tone()
noTone()
+
* noTone()
shiftOut()
+
* shiftOut()
shiftIn()
+
* shiftIn()
pulseIn()
+
* pulseIn()
 
===Thời gian===
 
===Thời gian===
millis()
+
* millis()
micros()
+
* micros()
delay()
+
* delay()
delayMicroseconds()
+
* delayMicroseconds()
 
===Toán học===
 
===Toán học===
min()
+
* min()
max()
+
* max()
abs()
+
* abs()
constrain()
+
* constrain()
map()
+
* map()
pow()
+
* pow()
sqrt()
+
* sqrt()
 
===Lượng giác===
 
===Lượng giác===
sin()
+
* sin()
cos()
+
* cos()
tan()
+
* tan()
 
===Số ngẫu nhiên===
 
===Số ngẫu nhiên===
randomSeed()
+
* randomSeed()
random()
+
* random()
 
===Bits và Bytes===
 
===Bits và Bytes===
lowByte()
+
* lowByte()
highByte()
+
* highByte()
bitRead()
+
* bitRead()
bitWrite()
+
* bitWrite()
bitSet()
+
* bitSet()
bitClear()
+
* bitClear()
bit()
+
* bit()
 
===Ngắt ngoài===
 
===Ngắt ngoài===
interrupts()
+
* interrupts()
noInterrupts()
+
* noInterrupts()
 
===Giao tiếp===
 
===Giao tiếp===
Serial
+
* Serial
Stream
+
* Stream
 
===USB(chỉ dùng cho ChipiLeo và Arduino Due)===
 
===USB(chỉ dùng cho ChipiLeo và Arduino Due)===
Keyboard
+
* Keyboard
Mouse
+
* Mouse
 
==Muốn tìm thêm thông tin khác ?==
 
==Muốn tìm thêm thông tin khác ?==
 
*Xem Trang thư viện để biết thêm về những giao tiếp với nhiều nền tảng phần cứng khác nhau
 
*Xem Trang thư viện để biết thêm về những giao tiếp với nhiều nền tảng phần cứng khác nhau

Phiên bản lúc 15:20, ngày 18 tháng 11 năm 2014

Tham khảo về ngôn ngữ của Arduino

Bạn có thể mở trang tham khảo này khi mở chương trình phần mềm Arduino -> Help -> referrence

Cấu trúc

  • setup()
  • loop()

Cấu trúc điều khiển

  • if
  • if ... else
  • for
  • switch case
  • while
  • do ... while
  • break
  • continue
  • return
  • goto

Cấu trúc dấu cơ bản

  •  ; (dấu chấm phẩy – semicolon)
  • {} (ngoặc nhọn – curly braces)
  • // (chú thích một dòng – single line comment)
  • /* ... */ (chú thích khoảng – multiline comment)
  • #define (định nghĩa một khái niệm)
  • #include (bao gồm thư viện)

Toán tử toán học

  • = (phép gán – assignment operator)
  • + (phép cộng - addition)
  • - (phép trừ - subtraction)
  • * (phép nhân - multiplication)
  • / (phép chia - division)
  •  % (phép chia nguyên – modulo)

Các phép so sánh

== (so sánh bằng – equal to)

  •  != (so sánh khác – not equal to)
  • < (nhỏ hơn - less than)
  • > (lớn hơn – greater than)
  • <= (nhỏ hơn hoặc bằng – less than or equal to)
  • >= (lớn hơn hoặc bằng – greater
than or equal to)

Toán tử nhị phân – boolean

  • && (phép và – and)
  • || (phép hoặc – or)
  •  ! (phủ định – not)

Sử dụng con trỏ

  • * (dereference operator)
  • & (reference operator)

Phép toán về bit

  • & (phép và – bitwise and)
  • | (phép hoặc – bitwise or)
  • ^ (phép xor – bitwise xor)
  • ~ (phép not – bitwise not)
  • << (dịch trái – bitshift left)
  • >> (dịch phải – bitshift right)

Phép toán kết hợp

  • ++ (tăng 1 – increment)
  • -- (giảm 1 – decrement)
  • += (cộng thêm – compound addition)
  • -= (trừ thêm – compound subtraction)
  • *= (nhân thêm – compound multiplication)
  • /= (chia thêm – compound division)
  • &= (và thêm – compound bitwise and)
  • |= (chia thêm – compoud bitwise or)

Các loại biến – Variables

Constants

  • HIGH | LOW
  • INPUT | OUTPUT | INPUT_PULLUP
  • LED_BUILDIN
  • true | false
  • Hằng số nguyên – integer constans
  • Hằng số thực – floating point constants

Loại dữ liệu

  • void
  • boolean
  • char
  • unsigned char
  • byte
  • int
  • unsigned int
  • word
  • long
  • unsigned long
  • short
  • float
  • double
  • string – char array
  • String – object
  • array

Chuyển đổi

  • char()
  • byte()
  • int()
  • word()
  • long()
  • float()

Tầm biến và quyền biến

  • tầm biến – variable scope
  • static
  • volatile
  • const

Vài hàm hữu dụng

  • Sizeof()

Các hàm cơ bản

Hàm I/O số – Digital I/O

  • pinMode()
  • digitalWrite()
  • digitalRead()

Hàm I/O tương tự số – analog I/O

  • analogreference()
  • analogRead()
  • analogWrite() - PWM

Hàm chỉ dùng với Arduino Due

  • analogReadResolution()
  • analogWriteResolution()

Hàm I/O nâng cao

  • tone()
  • noTone()
  • shiftOut()
  • shiftIn()
  • pulseIn()

Thời gian

  • millis()
  • micros()
  • delay()
  • delayMicroseconds()

Toán học

  • min()
  • max()
  • abs()
  • constrain()
  • map()
  • pow()
  • sqrt()

Lượng giác

  • sin()
  • cos()
  • tan()

Số ngẫu nhiên

  • randomSeed()
  • random()

Bits và Bytes

  • lowByte()
  • highByte()
  • bitRead()
  • bitWrite()
  • bitSet()
  • bitClear()
  • bit()

Ngắt ngoài

  • interrupts()
  • noInterrupts()

Giao tiếp

  • Serial
  • Stream

USB(chỉ dùng cho ChipiLeo và Arduino Due)

  • Keyboard
  • Mouse

Muốn tìm thêm thông tin khác ?

  • Xem Trang thư viện để biết thêm về những giao tiếp với nhiều nền tảng phần cứng khác nhau
  • Bạn cũng có thể thử chương trình mẫu của cộng đồng
  • Ngôn ngữ Arduino dựa trên C/C++, được liên kết với AVR Libc và cho phép người dùng sử dụng bất cứ hàm nào của nó, chi tiết xem tại hướng dẫn sử dụng
  • Forum thảo luận của Arduino
  • Arduino dựa trên license của Creative Commons Attributin-ShareAlike 3.0 License