Ghi chú: Thuật ngữ kế toán
Từ ChipFC Wiki
- Accounting entry: : bút toán
- Accrued expenses : Chi phí phải trả
- Accumulated: : lũy kế
- Advance clearing transaction: : quyết toán tạm ứng
- Advanced payments to suppliers : Trả trước người bán
- Advances to employees : Tạm ứng
- Assets : Tài sản
- Assets liquidation: : thanh lý tài sản
- Balance sheet : Bảng cân đối kế toán
- Bookkeeper: : người lập báo cáo
- Capital construction: : xây dựng cơ bản
- Cash : Tiền mặt
- Cash at bank : Tiền gửi ngân hàng
- Cash in hand : Tiền mặt tại quỹ
- Cash in transit : Tiền đang chuyển
- Check and take over: : nghiệm thu
- Construction in progress : Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Cost of goods sold : Giá vốn bán hàng
- Current assets : Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
- Current portion of Long-term liabilities : Nợ dài hạn đến hạn trả
- Deferred expenses : Chi phí chờ kết chuyển
- Deferred revenue : Người mua trả tiền trước
- Depreciation of fixed assets : Hao mòn tài sản cố định hữu hình
- Depreciation of intangible fixed assets : Hoa mòn tài sản cố định vô hình
- Depreciation of leased fixed assets : Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
- Equity and funds : Vốn và quỹ
- Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá
- Expense mandate: : ủy nghiệm chi
- Expenses for financial activities : Chi phí hoạt động tài chính
- Extraordinary expenses : Chi phí bất thường
- Extraordinary income : Thu nhập bất thường
- Extraordinary profit : Lợi nhuận bất thường
- Figures in: millions VND : Đơn vị tính: triệu đồng
- Financial ratios : Chỉ số tài chính
- Financials : Tài chính
- Finished goods : Thành phẩm tồn kho
- Fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
- Fixed assets : Tài sản cố định
- General and administrative expenses : Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Goods in transit for sale : Hàng gửi đi bán
- Gross profit : Lợi nhuận tổng
- Gross revenue : Doanh thu tổng
- Income from financial activities : Thu nhập hoạt động tài chính
- Income taxes : Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Instruments and tools : Công cụ, dụng cụ trong kho
- Intangible fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định vô hình
- Intangible fixed assets : Tài sản cố định vô hình
- Intracompany payables : Phải trả các đơn vị nội bộ
- Inventory : Hàng tồn kho
- Investment and development fund : Quỹ đầu tư phát triển
- Itemize: : mở tiểu khoản
- Leased fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
- Leased fixed assets : Tài sản cố định thuê tài chính
- Liabilities : Nợ phải trả
- Long-term borrowings : Vay dài hạn
- Long-term financial assets : Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
- Long-term liabilities : Nợ dài hạn
- Long-term mortgages, collateral, deposits : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
- Long-term security investments : Đầu tư chứng khoán dài hạn
- Merchandise inventory : Hàng hoá tồn kho
- Net profit : Lợi nhuận thuần
- Net revenue : Doanh thu thuần
- Non-business expenditure source : Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Non-business expenditure source, current year : Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
- Non-business expenditure source, last year : Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Non-business expenditures : Chi sự nghiệp
- Non-current assets : Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
- Operating profit : Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
- Other current assets : Tài sản lưu động khác
- Other funds : Nguồn kinh phí, quỹ khác
- Other Long-term liabilities : Nợ dài hạn khác
- Other payables : Nợ khác
- Other receivables : Các khoản phải thu khác
- Other Short-term investments : Đầu tư ngắn hạn khác
- Owners' equity : Nguồn vốn chủ sở hữu
- Payables to employees : Phải trả công nhân viên
- Prepaid expenses : Chi phí trả trước
- Profit before taxes : Lợi nhuận trước thuế
- Profit from financial activities : Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
- Provision for devaluation of stocks : Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Purchased goods in transit : Hàng mua đang đi trên đường
- Raw materials : Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
- Receivables : Các khoản phải thu
- Receivables from customers : Phải thu của khách hàng
- Reconciliation: : đối chiếu
- Reserve fund : Quỹ dự trữ
- Retained earnings : Lợi nhuận chưa phân phối
- Revenue deductions : Các khoản giảm trừ
- Sales expenses : Chi phí bán hàng
- Sales rebates : Giảm giá bán hàng
- Sales returns : Hàng bán bị trả lại
- Short-term borrowings : Vay ngắn hạn
- Short-term investments : Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Short-term liabilities : Nợ ngắn hạn
- Short-term mortgages, collateral, deposits : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
- Short-term security investments : Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- Stockholders' equity : Nguồn vốn kinh doanh
- Surplus of assets awaiting resolution : Tài sản thừa chờ xử lý
- Tangible fixed assets : Tài sản cố định hữu hình
- Taxes and other payables to the State budget : Thuế và các khoản phải nộp nhànước
- Total assets : Tổng cộng tài sản
- Total liabilities and owners' equity : Tổng cộng nguồn vốn
- Trade creditors : Phải trả cho người bán
- Treasury stock : Cổ phiếu quỹ
- Welfare and reward fund : Quỹ khen thưởng và phúc lợi
- Work in progress : Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
- Types of Accounts: Các loại tài khoản kế toán
- Account Type 1: Short-term assets : Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn
- Account Type 2: Long-term assets : Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
- Account Type 3: Liabilities : Loại tài khoản 3: Nợ phải trả
- Account Type 4: Equity : Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu
- Account Type 5: Revenue : Loại tài khoản 5: Doanh thu
- Account Type 6: Production costs, business : Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
- Account Type 7: Other income : Loại tài khoản 7: Thu nhập khác
- Account Type 8: Other expenses : Loại tài khoản 8: Chi phí khác
- Account Type 9: Determining business results : Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
- Account Type 0: Balance sheet accounts : Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
- Provision for short-term investments : Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- Deductible VAT : Thuế GTGT được khấu trừ
- Inter : Phải thu nội bộ
- Provision for bad debts : Dự phòng phải thu khó đòi
- Real estate investment : :Bất động sản đầu tư
- Investment in subsidiaries : Đầu tư vào công ty con
- Property tax deferred : : Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Collateral Long-term deposits : : Ký cược ký quỹ dài hạn
- Bonds issued : : Trái phiếu phát hành
- Get escrow, Long-term deposits : Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn
- Deferred tax payable : : Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Margin of property revaluation : Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Fund Development : Quỹ đầu tư phát triển
- Fund financial reserve : Quỹ dự phòng tài chính
- Funds that form of fixed assets : Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
- Leasehold assets : Tài sản thuê ngoài
- Materials, goods kept for processing : Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
- Goods deposited deposit, or escrow : Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
- Bad debts treated : Nợ khó đòi đã xử lý
- Foreign currencies : Ngoại tệ các loại
- Project for public services and projects : Dự án chi sự nghiệp, dự án
Tham khảo http://www.misa.com.vn/tin-tuc/chi-tiet/newsid/49803/Thuat-ngu-ke-toan-bang-tieng-anh-ban-nen-biet