Ghi chú: Thuật ngữ kế toán

Từ ChipFC Wiki
Phiên bản vào lúc 14:50, ngày 5 tháng 4 năm 2018 của BS135 (Thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | xem phiên bản hiện hành (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Bước tới: chuyển hướng, tìm kiếm


  • Accounting entry: : bút toán
  • Accrued expenses : Chi phí phải trả
  • Accumulated: : lũy kế
  • Advance clearing transaction: : quyết toán tạm ứng
  • Advanced payments to suppliers : Trả trước người bán
  • Advances to employees : Tạm ứng
  • Assets : Tài sản
  • Assets liquidation: : thanh lý tài sản
  • Balance sheet : Bảng cân đối kế toán
  • Bookkeeper: : người lập báo cáo
  • Capital construction: : xây dựng cơ bản
  • Cash : Tiền mặt
  • Cash at bank : Tiền gửi ngân hàng
  • Cash in hand : Tiền mặt tại quỹ
  • Cash in transit : Tiền đang chuyển
  • Check and take over: : nghiệm thu
  • Construction in progress : Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
  • Cost of goods sold : Giá vốn bán hàng
  • Current assets : Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
  • Current portion of Long-term liabilities : Nợ dài hạn đến hạn trả
  • Deferred expenses : Chi phí chờ kết chuyển
  • Deferred revenue : Người mua trả tiền trước
  • Depreciation of fixed assets : Hao mòn tài sản cố định hữu hình
  • Depreciation of intangible fixed assets : Hoa mòn tài sản cố định vô hình
  • Depreciation of leased fixed assets : Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
  • Equity and funds : Vốn và quỹ
  • Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá
  • Expense mandate: : ủy nghiệm chi
  • Expenses for financial activities : Chi phí hoạt động tài chính
  • Extraordinary expenses : Chi phí bất thường
  • Extraordinary income : Thu nhập bất thường
  • Extraordinary profit : Lợi nhuận bất thường
  • Figures in: millions VND : Đơn vị tính: triệu đồng
  • Financial ratios : Chỉ số tài chính
  • Financials : Tài chính
  • Finished goods : Thành phẩm tồn kho
  • Fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  • Fixed assets : Tài sản cố định
  • General and administrative expenses : Chi phí quản lý doanh nghiệp
  • Goods in transit for sale : Hàng gửi đi bán
  • Gross profit : Lợi nhuận tổng
  • Gross revenue : Doanh thu tổng
  • Income from financial activities : Thu nhập hoạt động tài chính
  • Income taxes : Thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Instruments and tools : Công cụ, dụng cụ trong kho
  • Intangible fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định vô hình
  • Intangible fixed assets : Tài sản cố định vô hình
  • Intracompany payables : Phải trả các đơn vị nội bộ
  • Inventory : Hàng tồn kho
  • Investment and development fund : Quỹ đầu tư phát triển
  • Itemize: : mở tiểu khoản
  • Leased fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
  • Leased fixed assets : Tài sản cố định thuê tài chính
  • Liabilities : Nợ phải trả
  • Long-term borrowings : Vay dài hạn
  • Long-term financial assets : Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
  • Long-term liabilities : Nợ dài hạn
  • Long-term mortgages, collateral, deposits : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
  • Long-term security investments : Đầu tư chứng khoán dài hạn
  • Merchandise inventory : Hàng hoá tồn kho
  • Net profit : Lợi nhuận thuần
  • Net revenue : Doanh thu thuần
  • Non-business expenditure source : Nguồn kinh phí sự nghiệp
  • Non-business expenditure source, current year : Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
  • Non-business expenditure source, last year : Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
  • Non-business expenditures : Chi sự nghiệp
  • Non-current assets : Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
  • Operating profit : Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
  • Other current assets : Tài sản lưu động khác
  • Other funds : Nguồn kinh phí, quỹ khác
  • Other Long-term liabilities : Nợ dài hạn khác
  • Other payables : Nợ khác
  • Other receivables : Các khoản phải thu khác
  • Other Short-term investments : Đầu tư ngắn hạn khác
  • Owners' equity : Nguồn vốn chủ sở hữu
  • Payables to employees : Phải trả công nhân viên
  • Prepaid expenses : Chi phí trả trước
  • Profit before taxes : Lợi nhuận trước thuế
  • Profit from financial activities : Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
  • Provision for devaluation of stocks : Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
  • Purchased goods in transit : Hàng mua đang đi trên đường
  • Raw materials : Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
  • Receivables : Các khoản phải thu
  • Receivables from customers : Phải thu của khách hàng
  • Reconciliation: : đối chiếu
  • Reserve fund : Quỹ dự trữ
  • Retained earnings : Lợi nhuận chưa phân phối
  • Revenue deductions : Các khoản giảm trừ
  • Sales expenses : Chi phí bán hàng
  • Sales rebates : Giảm giá bán hàng
  • Sales returns : Hàng bán bị trả lại
  • Short-term borrowings : Vay ngắn hạn
  • Short-term investments : Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
  • Short-term liabilities : Nợ ngắn hạn
  • Short-term mortgages, collateral, deposits : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
  • Short-term security investments : Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  • Stockholders' equity : Nguồn vốn kinh doanh
  • Surplus of assets awaiting resolution : Tài sản thừa chờ xử lý
  • Tangible fixed assets : Tài sản cố định hữu hình
  • Taxes and other payables to the State budget : Thuế và các khoản phải nộp nhànước
  • Total assets : Tổng cộng tài sản
  • Total liabilities and owners' equity : Tổng cộng nguồn vốn
  • Trade creditors : Phải trả cho người bán
  • Treasury stock : Cổ phiếu quỹ
  • Welfare and reward fund : Quỹ khen thưởng và phúc lợi
  • Work in progress : Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
  • Types of Accounts: Các loại tài khoản kế toán
  • Account Type 1: Short-term assets : Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn
  • Account Type 2: Long-term assets : Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
  • Account Type 3: Liabilities : Loại tài khoản 3: Nợ phải trả
  • Account Type 4: Equity : Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu
  • Account Type 5: Revenue : Loại tài khoản 5: Doanh thu
  • Account Type 6: Production costs, business : Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
  • Account Type 7: Other income : Loại tài khoản 7: Thu nhập khác
  • Account Type 8: Other expenses : Loại tài khoản 8: Chi phí khác
  • Account Type 9: Determining business results : Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
  • Account Type 0: Balance sheet accounts : Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
  • Provision for short-term investments : Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
  • Deductible VAT : Thuế GTGT được khấu trừ
  • Inter : Phải thu nội bộ
  • Provision for bad debts : Dự phòng phải thu khó đòi
  • Real estate investment : :Bất động sản đầu tư
  • Investment in subsidiaries : Đầu tư vào công ty con
  • Property tax deferred : : Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
  • Collateral Long-term deposits : : Ký cược ký quỹ dài hạn
  • Bonds issued : : Trái phiếu phát hành
  • Get escrow, Long-term deposits : Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn
  • Deferred tax payable : : Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
  • Margin of property revaluation : Chênh lệch đánh giá lại tài sản
  • Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá hối đoái
  • Fund Development : Quỹ đầu tư phát triển
  • Fund financial reserve : Quỹ dự phòng tài chính
  • Funds that form of fixed assets : Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
  • Leasehold assets : Tài sản thuê ngoài
  • Materials, goods kept for processing : Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
  • Goods deposited deposit, or escrow : Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
  • Bad debts treated : Nợ khó đòi đã xử lý
  • Foreign currencies : Ngoại tệ các loại
  • Project for public services and projects : Dự án chi sự nghiệp, dự án


Tham khảo http://www.misa.com.vn/tin-tuc/chi-tiet/newsid/49803/Thuat-ngu-ke-toan-bang-tieng-anh-ban-nen-biet